Có 2 kết quả:
后盖 hòu gài ㄏㄡˋ ㄍㄞˋ • 後蓋 hòu gài ㄏㄡˋ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back cover
(2) shell (of crab etc)
(2) shell (of crab etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back cover
(2) shell (of crab etc)
(2) shell (of crab etc)
Bình luận 0